Nước làm mát là dung dịch không thể thiếu trong quá trình vận hành của động cơ ô tô, xe máy, máy phát điện, hoặc thiết bị công nghiệp. Nó giúp ổn định nhiệt độ, chống ăn mòn và tăng tuổi thọ động cơ. Tuy nhiên, để chọn đúng loại nước làm mát, bạn cần hiểu rõ các chỉ số kỹ thuật trên bao bì sản phẩm. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn đọc và hiểu đúng chỉ số nước làm mát một cách đơn giản, dễ nhớ.
1. Thành phần chính của nước làm mát
Trước khi đọc chỉ số, bạn cần biết nước làm mát gồm:
-
Nước cất (demineralized water): Không chứa tạp chất, không gây đóng cặn.
-
Ethylene Glycol hoặc Propylene Glycol: Giúp hạ nhiệt, chống đông.
-
Phụ gia (Additives): Chống ăn mòn, chống gỉ, chống tạo bọt.
2. Các chỉ số cần lưu ý trên bao bì nước làm mát
2.1. Tỷ lệ pha – Concentration Ratio
-
Ready-to-use (RTU): Dùng ngay, đã pha sẵn (thường 50% glycol – 50% nước).
-
Concentrate: Dạng đậm đặc, cần pha với nước theo tỷ lệ (ví dụ 1:1, 7:3…).
-
Lưu ý: Pha sai tỷ lệ → làm giảm khả năng tản nhiệt hoặc chống đóng băng.
2.2. Nhiệt độ sôi (Boiling Point)
-
Chỉ số: >108°C (cho nước làm mát tiêu chuẩn), có thể lên đến 130–150°C với loại cao cấp.
-
Ý nghĩa: Nhiệt độ dung dịch bắt đầu sôi – càng cao thì khả năng chịu nhiệt càng tốt.
-
Dùng cho: Xe tải, động cơ công nghiệp làm việc ở cường độ cao.
2.3. Nhiệt độ đông đặc (Freezing Point)
-
Chỉ số: ~ -15°C đến -40°C tùy tỷ lệ pha.
-
Ý nghĩa: Dung dịch không bị đóng băng khi trời lạnh – rất quan trọng ở vùng lạnh giá.
2.4. Chỉ số pH (pH value)
-
Khoảng an toàn: 7.5 – 10.5
-
pH thấp (<7): Có tính axit → gây ăn mòn hệ thống.
-
pH cao (>11): Gây kết tủa, đóng cặn.
-
Ý nghĩa: Duy trì độ kiềm nhẹ giúp chống ăn mòn cho kim loại trong hệ thống làm mát.
2.5. Chất ức chế ăn mòn (Corrosion Inhibitor Type)
-
IAT (Inorganic Acid Technology): Truyền thống, dùng cho xe đời cũ, cần thay thường xuyên.
-
OAT (Organic Acid Technology): Bền hơn, dùng 5 năm/250.000 km.
-
HOAT (Hybrid Organic Acid Tech): Lai giữa IAT & OAT, hiệu quả cao, bền.
3. Ví dụ đọc nhãn sản phẩm
Tên sản phẩm: THLUBE Coolant OAT 50/50 Ready-To-Use
-
Coolant OAT: Nước làm mát công nghệ hữu cơ, tuổi thọ cao.
-
50/50 RTU: Đã pha sẵn, tỉ lệ 1:1 – dùng ngay không cần pha thêm nước.
-
Boiling Point ~120°C, Freezing Point -36°C
-
pH 8.5 – 9.0: An toàn, không gây ăn mòn.
-
Ứng dụng: Xe hơi, xe tải, máy phát điện, thiết bị công nghiệp.
4. Một số lưu ý khi sử dụng nước làm mát
-
Không dùng nước lã, nước giếng, nước máy thay nước làm mát → dễ gây đóng cặn, ăn mòn.
-
Không pha lẫn các loại nước làm mát khác công nghệ (IAT, OAT, HOAT).
-
Thay nước làm mát định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ hoặc dung dịch.
-
Khi thay nước làm mát, nên xả sạch hệ thống để tránh kết tủa, đóng cặn.
Liên Hệ Tư Vấn & Cung Cấp Mỡ Bôi Trơn Công Nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NOVENTA
Website: www.thlube.vn
Email: thlube.vietnam@gmail.com
Email: noventa.international@gmail.com
Hotline: 0967 975 221
Kho hàng: 45 Lô 7 Làng nghề Sơn mài Hạ Thái, Xã Hồng Vân, TP. Hà Nội.
Tags: Nước làm mát, Nước làm mát động cơ, Chỉ số nước làm mát, Cách đọc chỉ số nước làm mát, Nhiệt độ sôi nước làm mát, Nhiệt độ đông đặc, pH nước làm mát, OAT coolant, HOAT coolant, IAT coolant, Nước làm mát THLUBE, Dung dịch làm mát, Thlube, Noventa, Dầu mỡ công nghiệp
