Mỡ bôi trơn công nghiệp (grease) là chất bôi trơn thiết yếu cho máy móc hoạt động trong môi trường chịu tải trọng cao, tốc độ thấp hoặc điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các chỉ số kỹ thuật của mỡ công nghiệp. Việc đọc và hiểu đúng thông số giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo hiệu suất thiết bị và kéo dài tuổi thọ máy móc.
Các chỉ số quan trọng trên mỡ công nghiệp
Độ cứng mỡ – NLGI (National Lubricating Grease Institute)
-
Ý nghĩa: Thể hiện độ đặc (cứng) của mỡ.
-
Thang NLGI: Từ 000 (rất lỏng) đến 6 (rất đặc).
-
Ứng dụng:
-
NLGI 0 – 1: Dùng cho hệ thống bơm mỡ tự động, thời tiết lạnh.
-
NLGI 2: Loại phổ biến nhất, dùng trong ô tô, máy móc công nghiệp.
-
NLGI 3 – 4: Dùng cho trục đứng, vòng bi chịu lực nặng.
-
Loại chất làm đặc (Thickener type)
-
Ý nghĩa: Ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt, chống nước, và tính ổn định cơ học.
-
Các loại phổ biến:
-
Lithium (Li): Khả năng chịu nhiệt tốt (đến ~130°C), chống nước vừa phải.
-
Lithium Complex: Chịu nhiệt cao hơn (lên đến 180–200°C), độ bám dính tốt.
-
Calcium (Ca): Kháng nước tốt, dùng nơi ẩm ướt, nhiệt độ thấp.
-
Polyurea: Ổn định oxy hóa, bền nhiệt, tuổi thọ dài.
-
Aluminum Complex: Kháng nước và chống rỉ tốt, chịu nhiệt khá.
-
Nhiệt độ làm việc – Điểm nhỏ giọt (Dropping Point)
-
Ý nghĩa: Nhiệt độ mà tại đó mỡ bắt đầu chuyển từ thể rắn sang lỏng.
-
Chỉ số càng cao → mỡ càng chịu nhiệt tốt.
-
Ví dụ: Mỡ Lithium có Dropping Point khoảng 190–220°C.
Chỉ số chịu tải – EP (Extreme Pressure)
-
Thông số đi kèm như: Timken OK Load, 4-ball Weld Load.
-
Ý nghĩa: Khả năng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi mài mòn khi chịu tải cao.
-
Dùng cho: Bánh răng, vòng bi công nghiệp, xe tải nặng, máy ép, trục quay lớn.
Tốc độ vòng quay – Chỉ số DN (Speed Factor)
-
DN = Đường kính vòng bi trung bình x Tốc độ quay (rpm)
-
Ý nghĩa: Giúp xác định loại mỡ phù hợp với tốc độ hoạt động của thiết bị.
-
Mỗi loại mỡ có giới hạn DN khác nhau, cần chọn đúng để tránh nóng hoặc mòn sớm.
Khả năng kháng nước – Water Washout / Water Resistance
-
Thông số % mất mỡ sau khi rửa bằng nước.
-
Mỡ càng kháng nước tốt → càng phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
Ví dụ đọc nhãn mỡ công nghiệp
Tên sản phẩm: THLUBE Lithium Complex Grease NLGI 2 EP
-
Lithium Complex: Chất làm đặc cao cấp, chịu nhiệt tốt (~200°C).
-
NLGI 2: Mỡ có độ cứng trung bình, dễ sử dụng đa năng.
-
EP: Có phụ gia chịu áp lực cao, dùng cho bánh răng, ổ trục tải lớn.
-
Ứng dụng: Nhà máy xi măng, thép, xe tải nặng, thiết bị công trình.
Những lưu ý khi chọn mỡ công nghiệp
-
Xác định điều kiện làm việc: nhiệt độ, tải trọng, môi trường (nước, bụi…).
-
Chọn đúng NLGI và chất làm đặc theo yêu cầu thiết bị.
-
Tránh trộn lẫn các loại mỡ khác nhau (nhất là khác chất làm đặc).
-
Luôn tham khảo khuyến cáo từ nhà sản xuất máy móc.
Liên Hệ Tư Vấn & Cung Cấp Mỡ Bôi Trơn Công Nghiệp
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NOVENTA
Website: www.thlube.vn
Email: thlube.vietnam@gmail.com
Email: noventa.international@gmail.com
Hotline: 0967 975 221
Kho hàng: 45 Lô 7 Làng nghề Sơn Mài Hạ Thái, Xã Hồng Vân, TP. Hà Nội.
Tags: Dầu hạ nhiệt, dầu hạ nhiệt Thlube, dầu mỡ công nghiệp, Noventa, nước làm mát động cơ, dầu làm mát động cơ, thlube
